Křižanovice, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 480 m (1,570 ft) |
• Tổng cộng | 116 |
NUTS 5 | CZ0531 547824 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,37/km2 (0,96/mi2) |
Křižanovice, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 480 m (1,570 ft) |
• Tổng cộng | 116 |
NUTS 5 | CZ0531 547824 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,37/km2 (0,96/mi2) |
Thực đơn
Křižanovice, ChrudimLiên quan
Křižanovice, Vyškov Křižanovice u Vyškova Křižanovice, ChrudimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křižanovice, Chrudim http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...